trang chủ tin tức xe Công nghệ tí hon giúp an toàn trên cao tốc, lại giảm chi phí xăng cho chủ xe

Công nghệ tí hon giúp an toàn trên cao tốc, lại giảm chi phí xăng cho chủ xe

Cảm biến áp suất lốp (TPMS) có kích thước nhỏ và nằm kín sau bộ vành. Dù nhỏ bé, thiết bị này giúp cảnh báo sớm lốp non hơi, tránh nguy cơ nổ lốp ở tốc độ cao, đồng thời hỗ trợ tiết kiệm nhiên liệu và tăng tuổi thọ lốp.

Cảm biến áp suất lốp là gì?

TPMS (Tire Pressure Monitoring System) là hệ thống theo dõi áp suất lốp theo thời gian thực. Khi áp suất giảm dưới ngưỡng an toàn do hãng xe đặt (thường thấp hơn khoảng 20–25% so với mức khuyến nghị), đèn cảnh báo màu vàng hình “móng ngựa có dấu chấm than” sẽ sáng trên bảng đồng hồ, kèm thông báo “Low tire pressure” và/hoặc số đo áp suất từng bánh (với xe có hiển thị chi tiết).

Lưu ý: mức áp suất “chuẩn” không tra trên Internet theo mẫu xe chung chung mà xem tem nhà sản xuất dán ở cột B (cửa lái), hộc để đồ hoặc nắp bình xăng. Tem này có thể khác nhau giữa tải nhẹ/tải nặng, tốc độ cao/thường, lốp trước/sau.

Thứ nhỏ như đốt ngón tay này lại là công nghệ có thể cứu mạng trên cao tốc, giúp tiết kiệm cả tiền xăng cho chủ xe- Ảnh 1.

Xe có TPMS sẽ giúp tài xế biết được khi nào lốp xe non hơi. Ảnh dựng đồ họa AI

Các loại TPMS cơ bản

1. TPMS trực tiếp

- Mỗi bánh có một cảm biến đo áp suất (và thường cả nhiệt độ) rồi truyền dữ liệu về ECU qua sóng RF (phổ biến 315 MHz hoặc 433 MHz).

- Ưu điểm: chính xác, chỉ rõ bánh nào non, hiển thị số psi/kPa.

- Nhược điểm: giá cao hơn; pin cảm biến hao theo thời gian (thường 5–7 năm).

Thứ nhỏ như đốt ngón tay này lại là công nghệ có thể cứu mạng trên cao tốc, giúp tiết kiệm cả tiền xăng cho chủ xe- Ảnh 2.

TPMS trực tiếp có thể báo cụ thể áp suất từng lốp. Ảnh dựng đồ họa AI

2. TPMS gián tiếp

- Không có cảm biến áp suất riêng. Hệ thống dùng dữ liệu ABS/ESP để so chênh lệch tốc độ quay: lốp non hơi có đường kính nhỏ hơn nên quay nhanh hơn.

- Ưu điểm: rẻ, ít hỏng.

- Nhược điểm: không hiển thị con số, kém chính xác khi thay cỡ mâm/lốp; cần khởi tạo (reset) sau khi bơm đúng áp suất hoặc đảo lốp.

Vị trí lắp đặt và ưu/nhược điểm

Tiêu chí

Van trong

Van ngoài

Vị trí

Gắn bên trong lốp, tích hợp với van kim loại

Vặn thay nắp van ở ngoài

Độ chính xác

Cao (thường ±1 psi), đo được cả nhiệt độ

Thấp hơn (thường lệch 2–3 psi), không đo nhiệt độ thật trong lốp

Độ bền/An toàn

Ít hư hại, khó mất trộm

Dễ va đập, dễ bị tháo mất nếu không có ốc chống trộm

Bảo dưỡng

Thay cảm biến phải tháo lốp; pin hết thì phải thay cả cụm

Dễ thay pin/cảm biến, không cần tháo lốp

Chi phí

Cao hơn (thường dùng trên xe OEM)

Rẻ, phù hợp lắp đặt nhanh

     
Thứ nhỏ như đốt ngón tay này lại là công nghệ có thể cứu mạng trên cao tốc, giúp tiết kiệm cả tiền xăng cho chủ xe- Ảnh 3.

Các loại cảm biến van ngoài (bên trái) và van trong (bên phải) có thiết kế khác nhau và cách lắp đặt cũng khác nhau. Ảnh dựng đồ họa AI

Lời khuyên lựa chọn sử dụng:

- Xe di chuyển nhiều/đường dài, ưu tiên van trong để ổn định và chính xác.

- Cần giải pháp nhanh, gọn, rẻ, chấp nhận một chút sai số nên chọn van ngoài.

Thứ nhỏ như đốt ngón tay này lại là công nghệ có thể cứu mạng trên cao tốc, giúp tiết kiệm cả tiền xăng cho chủ xe- Ảnh 4.

Van trong có độ chính xác cao nhưng đòi hỏi phải tháo lốp xe và cân bằng động mỗi khi lắp đặt. Ảnh dựng đồ họa AI

Làm gì khi đèn TPMS sáng?

- Giảm tốc, tìm nơi dừng an toàn (không phanh gấp khi nghi ngờ lốp trước non).

- Quan sát bằng mắt: lốp có xẹp rõ, dính đinh, rách hông lốp hay không.

- Đo áp suất “khi lốp nguội” (tốt nhất sáng sớm, xe chưa chạy) bằng đồng hồ cầm tay để đối chiếu số trên xe.

- Bơm đúng áp suất khuyến nghị trên tem, không bơm theo cảm tính.

- Nếu thủng đinh, dùng bộ bơm + dung dịch vá tạm hoặc vá dùi để đi tiếp tới gara, lưu ý dung dịch một số loại có thể làm hỏng cảm biến; nên báo trước với thợ và vệ sinh cảm biến sau đó.

- Không chạy nhanh/kéo dài nếu lốp xuống quá thấp (ví dụ còn ~20 psi so với chuẩn ~33 psi). Nhiệt sinh ra sẽ phá hủy kết cấu lốp.

- Reset/khởi tạo lại hệ thống theo hướng dẫn xe (đặc biệt loại gián tiếp) sau khi đã bơm đúng áp suất.

Thứ nhỏ như đốt ngón tay này lại là công nghệ có thể cứu mạng trên cao tốc, giúp tiết kiệm cả tiền xăng cho chủ xe- Ảnh 5.

Giảm tốc, tìm nơi dừng an toàn khi lốp xảy ra sự cố. Ảnh dựng đồ họa AI

Khuyến nghị về áp suất lốp 

Mỗi xe đều có tem khuyến nghị áp suất lốp do nhà sản xuất in sẵn. Thông thường, tem này được dán ở cột B (cửa lái), đôi khi ở hộc để đồ hoặc nắp bình xăng. Đây là chuẩn mực chính xác nhất, không nên tìm số liệu chung chung trên mạng.

1. Đơn vị đo

- Việt Nam thường dùng psi.

- Quy đổi nhanh: 1 bar ≈ 14,5 psi, 100 kPa ≈ 14,5 psi.

2. Đo lúc lốp nào?

Đo lốp lúc nguội. “Lốp nguội” nghĩa là xe để qua đêm hoặc chưa chạy, nhiệt độ lốp bằng nhiệt độ môi trường. Nếu xe vừa chạy 10–15 phút, áp suất đã tăng 2–4 psi do nhiệt khiến số đo không còn chính xác.

3. Tải nặng hoặc chạy đường trường

Nhiều mẫu xe in trên tem 2 mức: áp suất khi tải nhẹ và áp suất khi tải nặng/đi xa. Khi chở đủ 7 người + hành lý, tài xế nên bơm theo mức tải nặng để đảm bảo an toàn.

Lợi ích thực tế khi sử dụng TPMS

- An toàn cao tốc: lốp non hơi làm tăng nhiệt nhanh; với xe nặng, tải đủ người/hành lý, rủi ro bóc tách bố lốp và nổ lốp rất lớn. Cảnh báo sớm của TPMS cho bạn “cửa sổ thời gian” để dừng lại an toàn.

- Tiết kiệm nhiên liệu: lốp non 10% có thể làm tăng tiêu hao 2–3%. Duy trì đúng áp suất giúp giảm lực cản lăn.

- Tăng tuổi thọ lốp: lốp non mòn vai; lốp dư mòn giữa. Giữ áp đúng chuẩn giúp mòn đều, kéo dài tuổi thọ 20–30% (đặc biệt đáng kể với SUV, MPV).

(Theo autopro.com.vn)

xe mới về

Sieu thi o to Bac Giang